Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Calo trong trái cây tươi mà không Peel lớn hơn 29.0 kcal

75 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,80 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,70 mg
3,50 mg


Chất xơ
1,40 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
47,80 mg
3,50 mg


Chất xơ
2,40 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
4,60 mg
3,50 mg



Chất xơ
2,40 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
4,60 mg
3,50 mg


Chất xơ
1,70 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
48,80 mg
3,50 mg


Chất xơ
2,40 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
53,20 mg
3,50 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Danh sách trái cây

» Hơn Danh sách trái cây

So sánh các loại trái cây có Calo trong trái cây tươi mà không Peel bằng 29.0 kcal

» Hơn So sánh các loại trái cây có Calo trong trái cây tươi mà không Peel bằng 29.0 kcal