Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đồng ít hơn 0.061 mg

75 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,80 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,70 mg
7,00 mg


Chất xơ
0,90 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,70 mg
7,00 mg


Chất xơ
0,50 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,80 mg
7,00 mg



Chất xơ
1,70 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
Không có sẵn
7,00 mg


Chất xơ
2,80 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
53,00 mg
7,00 mg


Chất xơ
6,40 g
2,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
32,90 mg
7,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Đồng lớn hơn 0.061 mg

» Hơn Trái cây có Đồng lớn hơn 0.061 mg

So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.061 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.061 mg