Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đồng ít hơn 0.076 mg

76 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,40 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
27,70 mg


Chất xơ
1,40 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
27,70 mg


Chất xơ
3,30 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,80 mg
27,70 mg



Chất xơ
1,10 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
33,30 mg
27,70 mg


Chất xơ
1,00 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
61,00 mg
27,70 mg


Chất xơ
2,00 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
58,80 mg
27,70 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Đồng lớn hơn 0.076 mg

» Hơn Trái cây có Đồng lớn hơn 0.076 mg

So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.076 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.076 mg