Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đồng ít hơn 0.078 mg

76 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
2,40 g
2,90 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
2,00 mg


Chất xơ
1,40 g
2,90 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
2,00 mg


Chất xơ
1,40 g
2,90 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
2,00 mg



Chất xơ
3,30 g
2,90 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,80 mg
2,00 mg


Chất xơ
1,10 g
2,90 g
Vitamin C (ascorbic acid)
33,30 mg
2,00 mg


Chất xơ
2,00 g
2,90 g
Vitamin C (ascorbic acid)
58,80 mg
2,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Đồng lớn hơn 0.078 mg

» Hơn Trái cây có Đồng lớn hơn 0.078 mg

So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.078 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.078 mg