Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với kali lớn hơn 348.0 mg

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
8,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
0,40 mg


Chất xơ
3,70 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,30 mg
0,40 mg


Chất xơ
5,10 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
0,40 mg



Chất xơ
4,90 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,00 mg
0,40 mg


Chất xơ
6,50 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
43,90 mg
0,40 mg


Chất xơ
6,70 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
0,40 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có kali lớn hơn 348.0 mg

» Hơn Trái cây có kali lớn hơn 348.0 mg

So sánh các loại trái cây có kali bằng 348.0 mg

» Hơn So sánh các loại trái cây có kali bằng 348.0 mg