Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 375.0 kcal

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
0,00 g
6,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
26,20 mg


Chất xơ
5,40 g
6,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
228,30 mg
26,20 mg


Chất xơ
2,40 g
6,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
26,20 mg



Chất xơ
1,90 g
6,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
15,00 mg
26,20 mg


Chất xơ
1,80 g
6,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
80,40 mg
26,20 mg


Chất xơ
1,60 g
6,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
26,20 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 375.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 375.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây