Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với phytosterol lớn hơn 10.0 mg

71 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
9,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
8,70 mg


Chất xơ
2,90 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,00 mg
8,70 mg


Chất xơ
2,40 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
8,70 mg



Chất xơ
2,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
8,70 mg


Chất xơ
2,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
58,80 mg
8,70 mg


Chất xơ
2,10 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
7,00 mg
8,70 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có phytosterol ít hơn 10.0 mg

» Hơn Trái cây có phytosterol ít hơn 10.0 mg

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây