Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh các loại trái cây có Đường bằng 12.87 g

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
2,60 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
8,70 mg
10,20 mg


Chất xơ
1,60 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
10,20 mg


Chất xơ
1,30 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
71,50 mg
10,20 mg



Chất xơ
1,80 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,70 mg
10,20 mg


Chất xơ
3,60 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
7,50 mg
10,20 mg


Chất xơ
2,00 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
105,40 mg
10,20 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Đường lớn hơn 12.87 g

» Hơn Trái cây có Đường lớn hơn 12.87 g

So sánh Trái cây với Đường lớn hơn 12.87 g

» Hơn So sánh Trái cây với Đường lớn hơn 12.87 g