Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có Đường bằng 7.82 g

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

6,50 g
6,40 g
43,90 mg
32,90 mg

5,40 g
6,40 g
228,30 mg
32,90 mg

5,30 g
6,40 g
3,10 mg
32,90 mg

4,30 g
6,40 g
41,00 mg
32,90 mg

3,00 g
6,40 g
92,70 mg
32,90 mg

2,40 g
6,40 g
53,20 mg
32,90 mg

2,00 g
6,40 g
10,00 mg
32,90 mg

2,00 g
6,40 g
70,00 mg
32,90 mg

1,70 g
6,40 g
5,40 mg
32,90 mg

1,70 g
6,40 g
62,00 mg
32,90 mg
          of 38          
    
Let Others Know
×