Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có kali bằng 194.0 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

6,40 g
4,30 g
32,90 mg
27,70 mg

3,60 g
4,30 g
7,50 mg
27,70 mg

3,00 g
4,30 g
2,20 mg
27,70 mg

2,90 g
4,30 g
2,00 mg
27,70 mg

2,40 g
4,30 g
53,20 mg
27,70 mg

2,10 g
4,30 g
7,00 mg
27,70 mg

1,90 g
4,30 g
15,00 mg
27,70 mg

1,80 g
4,30 g
26,70 mg
27,70 mg

1,80 g
4,30 g
80,40 mg
27,70 mg

1,70 g
4,30 g
48,80 mg
27,70 mg
          of 60          
    
Let Others Know
×