Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh các loại trái cây với cùng Gọi món

14 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,80 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
80,40 mg
19,20 mg


Chất xơ
3,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,20 mg
19,20 mg


Chất xơ
0,50 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
28,00 mg
19,20 mg



Chất xơ
3,30 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,80 mg
19,20 mg


Chất xơ
1,20 g
0,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
14,00 mg
28,00 mg


Chất xơ
1,80 g
0,50 g
Vitamin C (ascorbic acid)
80,40 mg
28,00 mg

     Page of 3 Click Here to View All


Trái cây với Gọi món khác hơn Solanales

» Hơn Trái cây với Gọi món khác hơn Solanales