Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Calo trong nước trái cây ít hơn 61 kcal

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
10,40 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
30,00 mg
10,20 mg


Chất xơ
0,80 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
18,00 mg
10,20 mg


Chất xơ
1,70 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
48,80 mg
10,20 mg



Chất xơ
1,90 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
15,00 mg
10,20 mg


Chất xơ
1,60 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
10,20 mg


Chất xơ
2,80 g
4,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
34,40 mg
10,20 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong nước trái cây lớn hơn 61 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong nước trái cây lớn hơn 61 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây