Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Chất đạm lớn hơn 0.39 g

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
6,50 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
43,90 mg
3,30 mg


Chất xơ
1,50 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg
3,30 mg


Chất xơ
4,00 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,20 mg
3,30 mg



Chất xơ
3,00 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
12,60 mg
3,30 mg


Chất xơ
3,80 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg
3,30 mg


Chất xơ
1,70 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
3,30 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Chất đạm ít hơn 0.39 g

» Hơn Trái cây có Chất đạm ít hơn 0.39 g

So sánh Trái cây với Chất đạm ít hơn 0.39 g

» Hơn So sánh Trái cây với Chất đạm ít hơn 0.39 g