Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Chất xơ ít hơn 1.2 g

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

1,10 g
1,10 g
33,30 mg
28,00 mg

1,00 g
1,10 g
9,00 mg
28,00 mg

1,00 g
1,10 g
61,00 mg
28,00 mg

0,90 g
1,10 g
36,70 mg
28,00 mg

0,90 g
1,10 g
3,20 mg
28,00 mg

0,80 g
1,10 g
18,00 mg
28,00 mg

0,60 g
1,10 g
11,85 mg
28,00 mg

0,50 g
1,10 g
28,00 mg
28,00 mg

0,50 g
1,10 g
9,00 mg
28,00 mg

0,50 g
1,10 g
2,80 mg
28,00 mg
          of 16          
    
Let Others Know
×