Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đồng ít hơn 0.05 mg

74 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
0,80 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
18,00 mg
61,00 mg


Chất xơ
1,70 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
48,80 mg
61,00 mg


Chất xơ
2,80 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
61,00 mg



Chất xơ
0,50 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,00 mg
61,00 mg


Chất xơ
5,10 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
61,00 mg


Chất xơ
2,40 g
1,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
4,60 mg
61,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Đồng lớn hơn 0.05 mg

» Hơn Trái cây có Đồng lớn hơn 0.05 mg

So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.05 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.05 mg