Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đồng ít hơn 0.086 mg

76 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
4,60 g
3,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg
4,30 mg


Chất xơ
7,00 g
3,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,00 mg
4,30 mg


Chất xơ
2,10 g
3,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
7,00 mg
4,30 mg



Chất xơ
1,70 g
3,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg
4,30 mg


Chất xơ
1,20 g
3,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
14,00 mg
4,30 mg


Chất xơ
2,40 g
3,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
4,30 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Đồng lớn hơn 0.086 mg

» Hơn Trái cây có Đồng lớn hơn 0.086 mg

So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.086 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.086 mg