Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 91.0 kcal

70 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
3,30 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
8,70 mg


Chất xơ
10,40 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
30,00 mg
8,70 mg


Chất xơ
3,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
92,70 mg
8,70 mg



Chất xơ
2,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
105,40 mg
8,70 mg


Chất xơ
2,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
58,80 mg
8,70 mg


Chất xơ
0,00 g
2,60 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
8,70 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn 91.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn 91.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây