Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 250.0 kcal

73 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,50 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
47,80 mg


Chất xơ
1,50 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
47,80 mg


Chất xơ
3,30 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,80 mg
47,80 mg



Chất xơ
8,00 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
47,80 mg


Chất xơ
2,90 g
2,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,00 mg
4,60 mg


Chất xơ
1,40 g
2,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
47,80 mg
4,60 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 250.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 250.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây