Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô lớn hơn 340.0 kcal

73 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,60 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
10,00 mg


Chất xơ
1,00 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
61,00 mg
10,00 mg


Chất xơ
0,90 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,70 mg
10,00 mg



Chất xơ
6,40 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
32,90 mg
3,30 mg


Chất xơ
6,70 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
3,30 mg


Chất xơ
3,30 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
3,30 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 340.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 340.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây