Nhà
So sánh Trái cây


Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn

11 trái cây (s) được tìm thấy

Hàm lượng nước
47,00 g
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
443,00 kcal
Chất xơ
9,00 g
Đường
6,23 g
Vitamin A (Retinol)
0,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg


Hàm lượng nước
87,13 g
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
151,00 kcal
Chất xơ
4,60 g
Đường
4,04 g
Vitamin A (Retinol)
3,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg


Hàm lượng nước
74,90 g
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
121,00 kcal
Chất xơ
2,60 g
Đường
12,20 g
Vitamin A (Retinol)
3,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
8,70 mg



Hàm lượng nước
75,28 g
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
119,00 kcal
Chất xơ
3,30 g
Đường
0,54 g
Vitamin A (Retinol)
20,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg


Hàm lượng nước
72,93 g
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
110,00 kcal
Chất xơ
10,40 g
Đường
11,20 g
Vitamin A (Retinol)
64,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
30,00 mg


Hàm lượng nước
83,22 g
Năng lượng trong Mẫu đóng hộp
105,00 kcal
Chất xơ
2,00 g
Đường
10,98 g
Vitamin A (Retinol)
4,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
105,40 mg

     Trang 1 of 2 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây