Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh các loại trái cây có Bàn là bằng 0.6 mg

73 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,50 g
0,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
21,00 mg


Chất xơ
1,50 g
0,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,50 mg
21,00 mg


Chất xơ
6,70 g
2,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
53,00 mg



Chất xơ
0,00 g
2,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
21,00 mg
53,00 mg


Chất xơ
6,50 g
2,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,20 mg
53,00 mg


Chất xơ
2,80 g
2,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,10 mg
53,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Bàn là lớn hơn 0.6 mg

» Hơn Trái cây có Bàn là lớn hơn 0.6 mg

So sánh Trái cây với Bàn là lớn hơn 0.6 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Bàn là lớn hơn 0.6 mg