Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có Đường bằng 10.0 g

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
6,50 g
30,00 mg
43,90 mg

6,40 g
6,50 g
32,90 mg
43,90 mg

5,40 g
6,50 g
228,30 mg
43,90 mg

4,90 g
6,50 g
29,00 mg
43,90 mg

3,10 g
6,50 g
4,30 mg
43,90 mg

3,00 g
6,50 g
92,70 mg
43,90 mg

2,40 g
6,50 g
9,70 mg
43,90 mg

2,40 g
6,50 g
4,60 mg
43,90 mg

2,40 g
6,50 g
53,20 mg
43,90 mg

2,40 g
6,50 g
4,60 mg
43,90 mg
          of 56          
    
Let Others Know
×