Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Calo trong trái cây tươi mà không Peel lớn hơn 50.0 kcal

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,80 g
5,10 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,70 mg
3,50 mg


Chất xơ
9,00 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
19,70 mg


Chất xơ
5,10 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
19,70 mg



Chất xơ
4,90 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,00 mg
19,70 mg


Chất xơ
10,40 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
30,00 mg
19,70 mg


Chất xơ
1,50 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg
19,70 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong trái cây tươi mà không Peel lớn hơn 50.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong trái cây tươi mà không Peel lớn hơn 50.0 kcal

So sánh Trái cây với Calo trong trái cây tươi mà không Peel ít hơn 50.0 kcal

» Hơn So sánh Trái cây với Calo trong trái cây tươi mà không Peel ít hơn 50.0 kcal