Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Chất xơ ít hơn 10.4 g

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
4,60 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg
0,40 mg


Chất xơ
4,30 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
41,00 mg
0,40 mg


Chất xơ
4,30 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
27,70 mg
0,40 mg



Chất xơ
4,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,20 mg
0,40 mg


Chất xơ
3,80 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg
0,40 mg


Chất xơ
3,70 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,30 mg
0,40 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Danh sách trái cây

» Hơn Danh sách trái cây

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây