Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Chất xơ ít hơn 4.6 g

77 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
2,90 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
2,00 mg
41,00 mg


Chất xơ
2,80 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,10 mg
41,00 mg


Chất xơ
2,80 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
34,40 mg
41,00 mg



Chất xơ
2,80 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
53,00 mg
41,00 mg


Chất xơ
2,80 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
41,00 mg


Chất xơ
2,80 g
4,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
44,00 mg
41,00 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Chất xơ lớn hơn 4.6 g

» Hơn Trái cây có Chất xơ lớn hơn 4.6 g

So sánh Trái cây với Chất xơ lớn hơn 4.6 g

» Hơn So sánh Trái cây với Chất xơ lớn hơn 4.6 g