Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Chất xơ lớn hơn 4.6 g

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
4,90 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,00 mg
3,30 mg


Chất xơ
10,40 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
30,00 mg
0,40 mg


Chất xơ
9,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
0,40 mg



Chất xơ
8,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
0,40 mg


Chất xơ
7,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,00 mg
0,40 mg


Chất xơ
6,70 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
0,40 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Chất xơ ít hơn 4.6 g

» Hơn Trái cây có Chất xơ ít hơn 4.6 g

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây