Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với kẽm ít hơn 0.14 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
7,00 g
30,00 mg
36,00 mg

6,40 g
7,00 g
32,90 mg
36,00 mg

5,10 g
7,00 g
3,50 mg
36,00 mg

4,90 g
7,00 g
29,00 mg
36,00 mg

4,60 g
7,00 g
13,30 mg
36,00 mg

4,30 g
7,00 g
27,70 mg
36,00 mg

3,60 g
7,00 g
7,50 mg
36,00 mg

3,30 g
7,00 g
0,00 mg
36,00 mg

3,10 g
7,00 g
4,30 mg
36,00 mg

2,80 g
7,00 g
29,10 mg
36,00 mg
          of 207          
    
Let Others Know
×