Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn 110.0 kcal

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

6,50 g
5,40 g
26,20 mg
228,30 mg

4,30 g
5,40 g
27,70 mg
228,30 mg

3,30 g
5,40 g
29,80 mg
228,30 mg

3,00 g
5,40 g
92,70 mg
228,30 mg

2,90 g
5,40 g
2,00 mg
228,30 mg

2,80 g
5,40 g
29,10 mg
228,30 mg

2,80 g
5,40 g
0,00 mg
228,30 mg

2,80 g
5,40 g
53,00 mg
228,30 mg

2,40 g
5,40 g
4,60 mg
228,30 mg

2,40 g
5,40 g
9,70 mg
228,30 mg
          of 126          
    
Let Others Know
×