Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Năng lượng trong Mẫu đóng hộp ít hơn 67.0 kcal

73 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
0,50 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,00 mg
9,50 mg


Chất xơ
2,80 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
53,00 mg
9,50 mg


Chất xơ
2,80 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
29,10 mg
9,50 mg



Chất xơ
1,20 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
14,00 mg
9,50 mg


Chất xơ
2,00 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
9,50 mg


Chất xơ
1,40 g
1,40 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,50 mg
9,50 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 67.0 kcal

» Hơn Trái cây có Năng lượng trong Mẫu đóng hộp lớn hơn 67.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây