Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu ít hơn 36.0 kcal

6 trái cây (s) được tìm thấy

Hàm lượng nước
90,95 g
Calo trong đông lạnh mẫu
35,00 kcal
Chất xơ
2,00 g
Đường
4,89 g
Vitamin A (Retinol)
1,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
58,80 mg


Hàm lượng nước
90,15 g
Calo trong đông lạnh mẫu
34,00 kcal
Chất xơ
0,90 g
Đường
7,86 g
Vitamin A (Retinol)
169,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
36,70 mg


Hàm lượng nước
88,98 g
Calo trong đông lạnh mẫu
22,00 kcal
Chất xơ
2,80 g
Đường
2,50 g
Vitamin A (Retinol)
3,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
53,00 mg



Hàm lượng nước
93,90 g
Calo trong đông lạnh mẫu
20,00 kcal
Chất xơ
1,80 g
Đường
2,40 g
Vitamin A (Retinol)
18,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
80,40 mg


Hàm lượng nước
94,52 g
Calo trong đông lạnh mẫu
16,00 kcal
Chất xơ
1,20 g
Đường
2,60 g
Vitamin A (Retinol)
42,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
14,00 mg


Hàm lượng nước
79,50 g
Calo trong đông lạnh mẫu
0,00 kcal
Chất xơ
2,80 g
Đường
15,70 g
Vitamin A (Retinol)
0,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg



Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 36.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 36.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây