Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 48.0 kcal

11 trái cây (s) được tìm thấy

Hàm lượng nước
82,00 g
Calo trong đông lạnh mẫu
187,00 kcal
Chất xơ
5,10 g
Đường
57,40 g
Vitamin A (Retinol)
30,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg


Hàm lượng nước
73,20 g
Calo trong đông lạnh mẫu
172,40 kcal
Chất xơ
6,70 g
Đường
0,70 g
Vitamin A (Retinol)
7,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg


Hàm lượng nước
65,00 g
Calo trong đông lạnh mẫu
147,00 kcal
Chất xơ
3,80 g
Đường
Không có sẵn
Vitamin A (Retinol)
2,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg



Hàm lượng nước
80,50 g
Calo trong đông lạnh mẫu
104,00 kcal
Chất xơ
0,90 g
Đường
15,48 g
Vitamin A (Retinol)
3,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
3,20 mg


Hàm lượng nước
73,46 g
Calo trong đông lạnh mẫu
97,00 kcal
Chất xơ
1,50 g
Đường
19,08 g
Vitamin A (Retinol)
5,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg


Hàm lượng nước
0,00 g
Calo trong đông lạnh mẫu
90,00 kcal
Chất xơ
8,00 g
Đường
13,00 g
Vitamin A (Retinol)
0,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg

     Page of 2 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu ít hơn 48.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu ít hơn 48.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây