Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu ít hơn 48.0 kcal

11 trái cây (s) được tìm thấy

Hàm lượng nước
86,13 g
Calo trong đông lạnh mẫu
46,00 kcal
Chất xơ
1,60 g
Đường
8,50 g
Vitamin A (Retinol)
64,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg


Hàm lượng nước
86,75 g
Calo trong đông lạnh mẫu
45,00 kcal
Chất xơ
2,40 g
Đường
9,35 g
Vitamin A (Retinol)
11,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
53,20 mg


Hàm lượng nước
87,68 g
Calo trong đông lạnh mẫu
43,00 kcal
Chất xơ
1,70 g
Đường
8,10 g
Vitamin A (Retinol)
7,50 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
36,40 mg



Hàm lượng nước
87,13 g
Calo trong đông lạnh mẫu
42,00 kcal
Chất xơ
4,60 g
Đường
4,04 g
Vitamin A (Retinol)
3,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
13,30 mg


Hàm lượng nước
88,00 g
Calo trong đông lạnh mẫu
39,28 kcal
Chất xơ
1,70 g
Đường
7,82 g
Vitamin A (Retinol)
47,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
62,00 mg


Hàm lượng nước
88,87 g
Calo trong đông lạnh mẫu
39,00 kcal
Chất xơ
1,50 g
Đường
8,39 g
Vitamin A (Retinol)
16,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
6,60 mg

     Page of 2 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 48.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 48.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây