Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có Đường bằng 19.08 g

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
4,00 g
19,20 mg
10,20 mg

3,60 g
4,00 g
7,50 mg
10,20 mg

3,00 g
4,00 g
12,60 mg
10,20 mg

2,90 g
4,00 g
2,00 mg
10,20 mg

2,80 g
4,00 g
0,00 mg
10,20 mg

2,60 g
4,00 g
8,70 mg
10,20 mg

2,10 g
4,00 g
7,00 mg
10,20 mg

1,60 g
4,00 g
36,40 mg
10,20 mg

1,50 g
4,00 g
13,80 mg
10,20 mg

1,30 g
4,00 g
71,50 mg
10,20 mg
          of 14          
    
Let Others Know
×