Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có Mập bằng 1.17 g

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
8,00 g
30,00 mg
19,20 mg

7,00 g
8,00 g
36,00 mg
19,20 mg

6,50 g
8,00 g
26,20 mg
19,20 mg

6,50 g
8,00 g
43,90 mg
19,20 mg

6,40 g
8,00 g
32,90 mg
19,20 mg

5,40 g
8,00 g
228,30 mg
19,20 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
19,20 mg

4,30 g
8,00 g
27,70 mg
19,20 mg

4,00 g
8,00 g
10,20 mg
19,20 mg

3,00 g
8,00 g
92,70 mg
19,20 mg
          of 28          
    
Let Others Know
×