Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Calo trong đông lạnh mẫu lớn hơn 50.0 kcal

73 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
6,50 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,20 mg
10,00 mg


Chất xơ
2,40 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
9,70 mg
10,00 mg


Chất xơ
5,10 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
19,70 mg



Chất xơ
6,70 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
19,70 mg


Chất xơ
0,90 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,20 mg
19,70 mg


Chất xơ
1,50 g
3,80 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg
19,70 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu ít hơn 50.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong đông lạnh mẫu ít hơn 50.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây