Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với choline ít hơn 7.6 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
8,00 g
0,40 mg
19,20 mg

4,60 g
8,00 g
13,30 mg
19,20 mg

3,30 g
8,00 g
29,80 mg
19,20 mg

3,10 g
8,00 g
4,30 mg
19,20 mg

3,00 g
8,00 g
2,20 mg
19,20 mg

2,90 g
8,00 g
2,00 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
29,10 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
53,00 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
44,00 mg
19,20 mg

2,80 g
8,00 g
0,00 mg
19,20 mg
          of 106          
    
Let Others Know
×