Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.165 mg

38 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
3,80 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg
3,30 mg


Chất xơ
8,00 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,40 mg
3,30 mg


Chất xơ
6,70 g
9,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
3,30 mg



Chất xơ
8,00 g
3,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
2,30 mg


Chất xơ
1,50 g
3,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
6,60 mg
2,30 mg


Chất xơ
9,00 g
3,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
2,30 mg

     Page of 7 Click Here to View All


Trái cây có Đồng lớn hơn 0.165 mg

» Hơn Trái cây có Đồng lớn hơn 0.165 mg

So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.165 mg

» Hơn So sánh Trái cây với Đồng lớn hơn 0.165 mg