Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với Năng lượng trong mẫu khô ít hơn 243.0 kcal

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
5,10 g
19,20 mg
3,50 mg

3,30 g
5,10 g
29,80 mg
3,50 mg

2,80 g
5,10 g
0,00 mg
3,50 mg

2,60 g
5,10 g
8,70 mg
3,50 mg

2,00 g
5,10 g
10,00 mg
3,50 mg

1,50 g
5,10 g
6,60 mg
3,50 mg

1,50 g
5,10 g
6,50 mg
3,50 mg

1,50 g
5,10 g
6,50 mg
3,50 mg

1,40 g
5,10 g
9,50 mg
3,50 mg

1,40 g
5,10 g
9,50 mg
3,50 mg
          of 14          
    
Let Others Know
×