Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


Trái cây có Selenium lớn hơn 0.1 mcg

11 trái cây (s) được tìm thấy

Hàm lượng nước
0,00 g
Chất xơ
8,00 g
Đường
13,00 g
Vitamin A (Retinol)
0,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
Bàn là
9,00 mg


Hàm lượng nước
47,00 g
Chất xơ
9,00 g
Đường
6,23 g
Vitamin A (Retinol)
0,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
Bàn là
2,43 mg


Hàm lượng nước
83,22 g
Chất xơ
2,00 g
Đường
10,98 g
Vitamin A (Retinol)
4,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
105,40 mg
Bàn là
0,29 mg



Hàm lượng nước
20,53 g
Chất xơ
8,00 g
Đường
63,35 g
Vitamin A (Retinol)
0,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
0,40 mg
Bàn là
1,02 mg


Hàm lượng nước
90,48 g
Chất xơ
1,10 g
Đường
7,31 g
Vitamin A (Retinol)
2,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
33,30 mg
Bàn là
0,06 mg


Hàm lượng nước
82,00 g
Chất xơ
5,10 g
Đường
57,40 g
Vitamin A (Retinol)
30,00 mcg
Vitamin C (ascorbic acid)
3,50 mg
Bàn là
2,80 mg

     Page of 2 Click Here to View All


Trái cây có Selenium ít hơn 0.1 mcg

» Hơn Trái cây có Selenium ít hơn 0.1 mcg

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây