Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với 166.0 mg của kali

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
29 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

95,23 g
0,50 g
1,67 g
5,00 mcg
2,80 mg
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

93,90 g
1,80 g
2,40 g
18,00 mcg
80,40 mg
0,34 mg
Thêm vào để so sánh

91,38 g
2,80 g
3,98 g
3,00 mcg
34,40 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Thêm vào để so sánh

90,48 g
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
0,06 mg
Thêm vào để so sánh

88,98 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,87 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

88,06 g
1,60 g
6,90 g
58,00 mcg
31,20 mg
0,08 mg
Thêm vào để so sánh

88,00 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
0,25 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×