Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với 182.0 mg của kali

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
25 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

95,23 g
0,50 g
1,67 g
5,00 mcg
2,80 mg
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

93,90 g
1,80 g
2,40 g
18,00 mcg
80,40 mg
0,34 mg
Thêm vào để so sánh

90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Thêm vào để so sánh

90,48 g
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
0,06 mg
Thêm vào để so sánh

89,10 g
1,00 g
Không có sẵn
Không có sẵn
61,00 mg
0,11 mg
Thêm vào để so sánh

88,87 g
1,50 g
8,39 g
16,00 mcg
6,60 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

88,20 g
0,00 g
4,90 g
11,00 mcg
21,00 mg
0,62 mg
Thêm vào để so sánh

88,00 g
1,70 g
7,82 g
47,00 mcg
62,00 mg
0,25 mg
Thêm vào để so sánh

87,87 g
4,30 g
Không có sẵn
15,00 mcg
27,70 mg
0,31 mg
Thêm vào để so sánh

87,68 g
1,70 g
8,10 g
7,50 mcg
36,40 mg
1,85 mg
          of 3          
    
Let Others Know
×