Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây với cùng Mùa

Nhà

Season

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
20 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

94,52 g
1,20 g
2,60 g
42,00 mcg
14,00 mg
0,27 mg
Thêm vào để so sánh

94,20 g
0,50 g
2,76 g
426,00 mcg
9,00 mg
0,80 mg
Thêm vào để so sánh

93,90 g
1,80 g
2,40 g
18,00 mcg
80,40 mg
0,34 mg
Thêm vào để so sánh

90,48 g
1,10 g
7,31 g
2,00 mcg
33,30 mg
0,06 mg
Thêm vào để so sánh

89,82 g
0,80 g
8,12 g
3,00 mcg
18,00 mg
0,17 mg
Thêm vào để so sánh

89,10 g
1,00 g
Không có sẵn
Không có sẵn
61,00 mg
0,11 mg
Thêm vào để so sánh

88,98 g
2,80 g
2,50 g
3,00 mcg
53,00 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,26 g
2,80 g
1,70 g
2,00 mcg
29,10 mg
0,60 mg
Thêm vào để so sánh

88,21 g
1,90 g
3,70 g
50,00 mcg
9,20 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

88,06 g
1,60 g
6,90 g
58,00 mcg
31,20 mg
0,08 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×