Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có Bàn là bằng 1.85 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
89 So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
9,00 g
30,00 mg
3,30 mg

7,00 g
9,00 g
36,00 mg
3,30 mg

3,70 g
9,00 g
2,30 mg
3,30 mg

2,80 g
9,00 g
0,00 mg
3,30 mg

1,70 g
9,00 g
36,40 mg
3,30 mg

0,60 g
9,00 g
11,85 mg
3,30 mg

0,50 g
9,00 g
28,00 mg
3,30 mg

Không có sẵn
9,00 g
181,00 mg
3,30 mg

Không có sẵn
9,00 g
66,00 mg
3,30 mg

10,40 g
7,00 g
30,00 mg
36,00 mg
          of 9          
    
Let Others Know
×