Nhà
×





ADD
Compare

So sánh các loại trái cây có kali bằng 85.0 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

4,60 g
3,10 g
13,30 mg
4,30 mg

2,80 g
3,10 g
44,00 mg
4,30 mg

2,80 g
3,10 g
29,10 mg
4,30 mg

2,40 g
3,10 g
4,60 mg
4,30 mg

2,40 g
3,10 g
4,60 mg
4,30 mg

2,40 g
3,10 g
9,70 mg
4,30 mg

1,90 g
3,10 g
9,20 mg
4,30 mg

1,40 g
3,10 g
47,80 mg
4,30 mg

0,60 g
3,10 g
11,85 mg
4,30 mg

0,40 g
3,10 g
8,10 mg
4,30 mg
          of 11          
    
Let Others Know
×