Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Chất xơ lớn hơn 4.9 g

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
10,40 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
30,00 mg
19,20 mg


Chất xơ
9,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
19,20 mg


Chất xơ
8,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,40 mg
19,20 mg



Chất xơ
7,00 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
36,00 mg
19,20 mg


Chất xơ
6,70 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,00 mg
19,20 mg


Chất xơ
6,50 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
26,20 mg
19,20 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Chất xơ lớn hơn 4.9 g

» Hơn Trái cây có Chất xơ lớn hơn 4.9 g

So sánh Trái cây với Chất xơ lớn hơn 4.9 g

» Hơn So sánh Trái cây với Chất xơ lớn hơn 4.9 g