Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với kali lớn hơn 486.0 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
19 So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

8,00 g
8,00 g
0,40 mg
19,20 mg

5,10 g
8,00 g
3,50 mg
19,20 mg

4,90 g
8,00 g
29,00 mg
19,20 mg

3,70 g
8,00 g
2,30 mg
19,20 mg

8,00 g
5,10 g
0,40 mg
3,50 mg

8,00 g
5,10 g
19,20 mg
3,50 mg

4,90 g
5,10 g
29,00 mg
3,50 mg

3,70 g
5,10 g
2,30 mg
3,50 mg

8,00 g
4,90 g
0,40 mg
29,00 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×