Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Mập lớn hơn 0.6 g

72 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
1,50 g
3,30 g
Vitamin C (ascorbic acid)
13,80 mg
0,00 mg


Chất xơ
9,00 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,30 mg
10,00 mg


Chất xơ
3,30 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
10,00 mg



Chất xơ
3,80 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,70 mg
10,00 mg


Chất xơ
4,00 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
10,20 mg
10,00 mg


Chất xơ
8,00 g
6,70 g
Vitamin C (ascorbic acid)
19,20 mg
10,00 mg

     Page of 12 Click Here to View All


Trái cây có Mập lớn hơn 0.6 g

» Hơn Trái cây có Mập lớn hơn 0.6 g

So sánh Trái cây với Mập ít hơn 0.6 g

» Hơn So sánh Trái cây với Mập ít hơn 0.6 g