Nhà
×





ADD
Compare

Trái cây có phytosterol lớn hơn 10.0 mg

Nhà

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
11 trái cây (s) được tìm thấy
trái cây
Hàm lượng nước
Chất xơ
Đường
Vitamin A (Retinol)
Vitamin C (ascorbic acid)
Bàn là
Thêm vào để so sánh

90,95 g
2,00 g
4,89 g
1,00 mcg
58,80 mg
0,41 mg
Thêm vào để so sánh

86,35 g
2,00 g
9,00 g
96,00 mcg
10,00 mg
0,40 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
0,10 mg
Thêm vào để so sánh

85,60 g
2,40 g
10,00 g
3,00 mcg
4,60 mg
0,10 mg
Thêm vào để so sánh

84,21 g
2,40 g
9,96 g
3,00 mcg
9,70 mg
0,28 mg
Thêm vào để so sánh

82,25 g
2,10 g
12,80 g
3,00 mcg
7,00 mg
0,36 mg
Thêm vào để so sánh

82,20 g
Không có sẵn
Không có sẵn
225,60 mcg
Không có sẵn
0,20 mg
Thêm vào để so sánh

79,11 g
2,90 g
16,30 g
7,00 mcg
2,00 mg
0,37 mg
Thêm vào để so sánh

74,90 g
2,60 g
12,20 g
3,00 mcg
8,70 mg
0,30 mg
Thêm vào để so sánh

73,20 g
6,70 g
0,70 g
7,00 mcg
10,00 mg
0,50 mg
          of 2          
    
Let Others Know
×