Nhà

Trái cây Calorie thấp + -

Trái cây Calorie cao + -

Tất cả các Trái cây mùa + -

Trái cây mùa đông + -

Trái cây mùa xuân + -

So sánh Trái cây


So sánh Trái cây với Calo trong trái cây tươi với Peel lớn hơn 52.0 kcal

76 So sánh (s) được tìm thấy

Chất xơ
3,60 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
7,50 mg
0,40 mg


Chất xơ
0,90 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
3,20 mg
0,40 mg


Chất xơ
2,80 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
0,00 mg
0,40 mg



Chất xơ
5,40 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
228,30 mg
0,40 mg


Chất xơ
2,40 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
53,20 mg
0,40 mg


Chất xơ
2,10 g
8,00 g
Vitamin C (ascorbic acid)
7,00 mg
0,40 mg

     Page of 13 Click Here to View All


Trái cây có Calo trong trái cây tươi với Peel ít hơn 52.0 kcal

» Hơn Trái cây có Calo trong trái cây tươi với Peel ít hơn 52.0 kcal

so sánh Trái cây

» Hơn so sánh Trái cây