Nhà
×





ADD
Compare

So sánh Trái cây với choline ít hơn 8.4 mg

Nhà

Thể loại

Chất xơ

đến

Vitamin C (ascorbic acid)

đến

Calo trong trái cây tươi với Peel

đến

không hạt giống

Kết cấu


Đặt bởi:

SortBy:

Lọc
Đặt bởi
SortBy
100+ So sánh (s) được tìm thấy
trái cây
Chất xơ
Vitamin C (ascorbic acid)

10,40 g
8,00 g
30,00 mg
0,40 mg

8,00 g
8,00 g
19,20 mg
0,40 mg

5,40 g
8,00 g
228,30 mg
0,40 mg

4,60 g
8,00 g
13,30 mg
0,40 mg

4,30 g
8,00 g
41,00 mg
0,40 mg

4,00 g
8,00 g
10,20 mg
0,40 mg

3,60 g
8,00 g
7,50 mg
0,40 mg

3,30 g
8,00 g
29,80 mg
0,40 mg

3,10 g
8,00 g
4,30 mg
0,40 mg

3,00 g
8,00 g
92,70 mg
0,40 mg
          of 198          
    
Let Others Know
×